( Giasatthep.vn) - Bảng trọng lượng thép ? Một vấn đề nan giải của những nhà đầu tư, những hộ gia đình khi có ý định mua sắt thép để xây dựng nhà cửa.
![]() |
Bảng trọng lượng thép |
Bảng trọng lượng thép giúp cho chúng ta xác định được trọng lượng của mội cây thép, hoặc quy định trọng lượng của thép chúng ta đang mua. Từ đó tính ra số kg của toàn bộ lô thép chúng ta nhận.
Hảy tìm hiểu kỷ trọng lượng các loại thép mà bạn đang muốn mua, tránh tình trạng mua thép về mà ko biết quy định trọng lượng của thép là như thế nào và bị các công ty thép lừa bán thép thiếu....
Nếu các bạn xem bảng trọng lượng thép bên dưới thì xin hãy liên hệ ngay với công ty chúng tôi qua hotline để chúng tôi tư vấn ngay.
Chúc quý khách hàng có thể tìm được cho mình đơn vị mua bán thép uy tín như mong đợi của quý khách.
Hảy tìm hiểu kỷ trọng lượng các loại thép mà bạn đang muốn mua, tránh tình trạng mua thép về mà ko biết quy định trọng lượng của thép là như thế nào và bị các công ty thép lừa bán thép thiếu....
Nếu các bạn xem bảng trọng lượng thép bên dưới thì xin hãy liên hệ ngay với công ty chúng tôi qua hotline để chúng tôi tư vấn ngay.
Chúc quý khách hàng có thể tìm được cho mình đơn vị mua bán thép uy tín như mong đợi của quý khách.
Đường kính danh nghĩa
|
Thiết diện danh nghĩa
(mm2)
|
Đơn trọng
(Kg/m)
| ||
Thép cuộn
|
Thép vằn
|
Thép tròn
| ||
5.5
|
23.76
|
0.187
| ||
6
|
28.27
|
0.222
| ||
6.5
|
33.18
|
0.26
| ||
7
|
38.48
|
0.302
| ||
7.5
|
44.19
|
0.347
| ||
8
|
50.27
|
0.395
| ||
8.5
|
56.75
|
0.445
| ||
9
|
63.62
|
0.499
| ||
9.5
|
70.88
|
0.557
| ||
10
|
10
|
10
|
78.54
|
0.617
|
10.5
|
86.59
|
0.68
| ||
11
|
95.03
|
0.746
| ||
11.5
|
103.9
|
0.816
| ||
12
|
12
|
12
|
113.1
|
0.888
|
12.5
|
122.7
|
0.962
| ||
13
|
13
|
132.7
|
1.04
| |
14
|
14
|
14
|
153.9
|
1.21
|
15
|
176.7
|
1.39
| ||
16
|
16
|
16
|
201.1
|
1.58
|
18
|
18
|
254.5
|
2
| |
19
|
283.5
|
2.23
| ||
20
|
20
|
314.2
|
2.47
| |
22
|
22
|
380.1
|
2.98
| |
25
|
25
|
490.9
|
3.85
| |
28
|
28
|
615.8
|
4.83
| |
29
|
660.5
|
5.19
| ||
30
|
30
|
706.9
|
5.55
| |
32
|
32
|
804.2
|
6.31
| |
35
|
962.1
|
7.55
| ||
40
|
40
|
1256.6
|
9.86
|
* Sản phẩm Thép Hình
Thép Góc
|
Thép U
|
Thép T
|
Thép Dẹp
|
Thép I
|
20x20x3
|
30x15
|
25
|
35x5
|
80x42
|
25x25x3
|
40x20
|
35
|
40x5
|
100x50
|
30x30x3
|
50x25
|
45
|
50x6
|
120x58
|
40x40x4
|
60x30
|
60
|
60x6
| |
50x50x5
|
80x45
|
80
|
70x5
| |
60x60x6
|
100x50
|
80x8
| ||
70x70x7
|
120x55
|
90x9
| ||
80x80x6
|
100x8
| |||
100x100x10
|
100x12
|
*Ứng dụng
Loại Thép
|
Công Dụng
|
Tiêu chuẩn Nhật Bản
|
Tiêu chuẩn Tương đương
| ||
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ
|
Tiêu chuẩn Nga
|
Tiêu chuẩn Việt Nam
| |||
Thép cuộn
|
Gia công
|
SWRM 10
|
CT 2
|
BCT 34
| |
Xây dựng
|
SWRM 20
|
CT 3
|
BCT 38
| ||
Thép vằn
|
Xây dựng
|
SD 295A
SD 345
SD 390
SD 490
|
ASTM-A 165 Grade 40
ASTM-A 165 Grade 60
|
CT 4
CT 5
CT 6
|
BCT 51
|
Thép tròn trơn
|
Xây dựng
|
SR 295
|
CT 3
|
BCT 38
| |
Gia công
|
SS 400
|
Ngoài bảng trọng lượng thép chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng tiêu chuẩn thép để tham khảo cùng với bảng giá thép xây dựng mới hôm nay nhé.
Bảng giá thép mới :
Bảng giá thép mới :
- Bảng giá thép việt nhật
- Bảng giá thép pomina
- Bảng giá thép hình H,I,U,V
- Bảng giá thép miền Nam
- Bảng giá thép Hòa Phát
Bản trọng lượng thép giúp bạn hiểu rỏ hơn về các loại thép!
I'm more than happy to uncover this page. I want to to thank you for your time due to this fantastic read!! I definitely savored every bit of it and I have you book-marked to look at new stuff on your web site. aol email login
Trả lờiXóa